Liên từ (conjunction) trong tiếng Anh
Liên từ là một điểm từ vựng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Và liên từ được dùng để liên kết các cụm từ, các câu hay các đoạn văn lại với nhau. Làm nỗi bật nghĩa, cũng như tính mạch lạc của câu.
Liên từ được chia làm 3 loại chính:
- Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
- Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions):
Liên từ kết hợp được dùng để kết nối hai hay nhiều đơn vị tương đương lại với nhau.
Các liên từ kết hợp bao gồm: For – And – Nor – But – Or – Yet – So
Lưu ý: có một mẹo nhỏ để nhớ các liên từ này là kết hợp các chữ cái đầu tạo ra chữ FANBOYS. Khi ấy ta có thể dễ dàng nhớ được các liên từ kết hợp mà không cần quá đau đầu.
Cách dùng liên từ kết hợp:
- For (vì): Tương tự Because, For được dùng để giải thích lý do, mục đích.
Ex: I work hard every day, for I want to be promoted. (Tôi làm việc chăm chỉ mỗi ngày, vì tôi muốn được thăng chức.)
- And (và): Dùng để thêm/ bổ sung một sự kiện này vào một sự kiện khác.
Ex: Durian and mangosteen are my favorite fruits. (Sầu riêng và măng cụt là những loại trái cây yêu thích của tôi.)
I clean the house and my sister sweeps the yard. (Tôi lau nhà và chị tôi quét sân.)
- Nor (cũng không): giống với and, nhưng nor dùng để bổ sung với nghĩa phủ định.
Ex: I don't like scallions nor garlic. (tôi không thích hành lá hay tỏi.=> tôi không thích hành lá cũng không thích tỏi)
- But (Nhưng): Dùng để diễn tả sự đối lập của hai mệnh đề.
Ex: I love you, but you don't love me. (Tôi yêu bạn, nhưng bạn không yêu tôi.)
I made you a cake, but my cat ate it. (Tôi đã làm cho bạn một cái bánh, nhưng mèo của tôi đã ăn nó.)
- Or (hoặc): Thêm một lựa chọn khác.
Ex: You can eat rice or noodles. (Bạn có thể ăn cơm hoặc mì.)
- Yet (Nhưng- tương tự but): Diễn tả một ý ngược lại với ý trước đó.
Ex: I made you a cake, yet my cat ate it.
- So (vì vậy): Diễn tả kết quả của sự việc trước, dẫn đến sự việc sau
Ex: I slept all day, so I was late for the deadline. (Tôi đã ngủ cả ngày, vì vậy tôi đã bị trễ hạn. => hạn hoàn thành công việc.)
2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions):
Liên từ tương quan là những cặp từ được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhau và không thể tách rời.
Cách dùng liên từ tương quan:
- EITHER … OR (hoặc... hoặc...): Diễn tả sự lựa chọn.
Ex: You have to either study hard or retake the exam. (Bạn phải học chăm chỉ hoặc thi lại)
- NEITHER … NOR (không...không...): Diễn tả phủ định kép, không cái này cũng không cái kia.
Ex: I don't neither eat banana nor eat papaya. (Tôi không ăn chuối cũng không ăn đu đủ.)
- BOTH … AND (cả...và): Diễn tả sự lựa chọn kép.
Ex: I like both roses and daisies. (Tôi thích cả hoa hồng và hoa cúc.)
- NOT ONLY … BUT ALSO (không những...mà còn...): Nhấn mạnh sự lựa chọn kép.
Ex: My husband is not only smart but also handsome. (Chồng tôi không những thông minh mà còn đẹp trai)
- WHETHER … OR (liệu...hay...): Diễn tả sự nghi vấn giữa hai sự việc.
Ex: I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. (Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.)
- AS …AS (như...): Dùng để so sánh ngang bằng
Ex: My cat as cute as yours. (Mèo của tôi dễ thương như mèo của bạn)
- SUCH… THAT / SO … THAT (quá...đến nỗi): Dùng diễn tả quan hệ nhân quả.
Ex: The cat is so/such lazy that it can't stand up to eat. (con mèo lười biếng đến nỗi nó không thể đứng dậy để ăn.)
- SCARCELY /HARDLY… WHEN / NO SOONER … THAN (vừa mới...thì...): Dùng diễn tả quan hệ thời gian.
Ex: Lisa had scarcely/ hardly left the room when they began to gossip about her.
= Lisa had no sooner left the room than they began to gossip about her.
(Lisa vừa rời khỏi phòng thì họ bắt đầu bàn tán về cô ấy.)
- RATHER … THAN (thích...hơn là): Diễn tả sự lựa chọn.
Ex: I rather pizza than sandwiches. (Tôi thích ăn pizza hơn là bánh mì)
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions):
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Cách dùng liên từ phụ thuộc:
- AFTER / BEFORE (sau khi/ trước khi): Diễn tả thời gian sự việc xảy ra sau hay trước một sự việc khác.
Ex: He watches TV after he finishes his work. (Anh ấy xem TV sau khi hoàn thành công việc của anh ta)
He plays games before he goes to sleep. (Anh ấy chơi game trước khi đi ngủ)
- ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH (mặc dù): Biểu hiện sự đối lập với nhau giữa hai mệnh đề.
Ex: Although it is raining, I go to the school. (Mặc dù trời đang mưa, nhưng tôi vẫn đến trường).
Lưu ý:
- Theo sau Although/ though/ even though phải là mệnh đề. Ngoài ra, Though vẫn có thể đứng cuối câu.
- Đồng nghĩa với ba liên từ trên còn có Despite và in Spite of , nhưng theo sau 2 liên từ này là V-ING hoặc là The fact that.
- Trong câu có Although,.. dù chúng ta dịch câu luôn có từ "Nhưng" ở mệnh đề không có although, nhưng Although không bao giờ đi cùng với But, và ngược lại. Như trong ví dụ trên, chúng ta dịch "Mặc dù trời đang mưa, nhưng tôi vẫn đến trường", nhưng trong câu tiếng anh hoàn toàn không có But.
- AS (bởi vì/ khi): As có rất nhiều nghĩa, trong trường hợp được dịch là bởi vì, chỉ một nguyên nhân, ta dùng As như Because. Trong trường hợp As được dịch là khi, chỉ hai hành động diễn ra cùng một lúc, ta dùng As như When.
Ex: I sing a song as my husband is drying the clothes. (Tôi hát một bài hát khi chồng tôi đang phơi quần áo.)
I'm so sad as I just lovelorn. (Tôi rất buồn vì tôi vừa mới thất tình.)
- AS LONG AS (miễn là): Diễn tả điều kiện
Ex: I don't care which method you use as long as you complete the work on time. (Tôi không quan tâm bạn sử dụng phương pháp nào miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn.)
- AS SOON AS (Ngay khi): Diễn tả quan hệ thời gian
Ex: I go to sleep as soon as I get home. (Tôi đi ngủ ngay khi tôi về nhà.)
As soon as I get home, I go to sleep. (Ngay khi tôi về nhà, Tôi đi ngủ.)
- BECAUSE / SINCE (bởi vì, vì): Dùng diễn tả nguyên nhân.
Ex: I'm so sad because I just lovelorn. (Tôi rất buồn vì tôi vừa mới thất tình.)
I didn’t go to school today since it rained so heavily. (Tôi không đi học hôm nay bởi vì trời mưa lớn.)
Lưu ý: Sau Because/ Since, ta dùng mệnh đề. Ngoài ra có thể dùng Because of/ Due to + phrase để thể hiện ý tương tự.
- EVEN IF (kể cả khi): Nhấn mạnh điều kiện giả định.
Ex: Even if the sky falls, I never cry. (Dù trời có sập, tôi cũng không bao giờ khóc.)
- IF / UNLESS (Nếu/ Nếu không): Dùng để diễn tả điều kiện.
Ex: If I were you, I would love her sincerely. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ yêu cô ấy chân thành).
Unless you go to bed early, you will be late tomorrow. = If you don't go to bed early, you'll be late tomorrow.
(Nếu bạn không đi ngủ sớm, bạn sẽ đến muộn vào ngày mai.)
Lưu ý: cấu trúc If có 3 loại, chúng ta sẽ học vào những bài tiếp theo.
- ONCE (một khi): Diễn tả sự ràng buộc về thời gian.
Ex: Once you have used drugs, you can’t stop. (Một khi bạn đã dùng ma túy, bạn không thể dừng lại.)
- NOW THAT (vì giờ đây): Diễn tả nguyên nhân theo thời gian. Sau Now that là mệnh đề và thường dùng thì hiện tại hoàn thành.
Ex: Now that I have done the homework, I can play game. (Vì giờ đây tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi có thể chơi game.)
- SO THAT / IN ORDER THAT (để): Diễn tả mục đích.
Ex: I left early so that I wouldn't be caught in the traffic jam. (Tôi đi sớm để không bị kẹt xe.)
- UNTIL (cho đến khi): Diễn tả quan hệ thời gian, và thường được dùng với câu phủ định.
Ex: I didn't sleep until my husband came home last night. (Tôi đã không ngủ cho đến khi chồng tôi về nhà vào đêm qua.)
- WHEN (khi): Diễn tả quan hệ thời gian của hai hành động cùng diễn ra. (Giống As)
Ex: I sing a song when my husband is drying the clothes. (Tôi hát một bài hát khi chồng tôi đang phơi quần áo.)
- WHERE (nơi mà): Diễn tả quan hệ địa điểm. (được dùng trong mệnh đề quan hệ, chúng ta sẽ được học kỹ hơn về loại ngữ pháp này trong những bài kế tiếp.)
Ex: I wait for him at the park where we first met. (Tôi đợi anh ấy ở công viên, nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.)
- WHILE (trong khi/ nhưng): While diễn tả hai hành động song song về thời gian (trong khi), hoặc diễn tả hai mệnh đề đối lập nhau về nghĩa (nhưng = WHEREAS)
Ex: I study while my sister cooks. (Tôi học trong khi chị tôi nấu ăn)
- IN CASE / IN THE EVENT THAT (trong trường hợp/ phòng khi): Diển tả một sự việc giả định có thể xảy ra trong tương lai.
Ex: Remember to backup your data in case your laptop breaks.(Nhớ sao lưu dữ liệu phòng trường hợp laptop bị hỏng.)
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Chia sẻ Liên từ (conjunction) trong tiếng Anh tới bạn bè để mọi người cùng đọc nhé !
Hãy để nguồn tutrithuc.com khi phát hành lại nội dung này !